Gói cước Viettel là một chủ đề được nhiều khách hàng quan tâm. Hiểu được nhu cầu này, bài viết hôm nay AMI sẽ tổng hợp những gói cước Viettel 4G, gọi thoại và SMS để bạn tham khảo. Cùng theo dõi nhé.
Có lẽ gói cước Viettel 4G sẽ được quan tâm hơn cả vì hiện tại nhu cầu sử dụng internet rất cao. AMI sẽ giới thiệu đến bạn những gói cước theo ngày, theo tuần và theo tháng để bạn chủ động lựa chọn.
Các gói cước Viettel intetnet phổ biến nhất
Tên gói |
Đăng ký và Hủy |
Data |
Giá cước/24h |
MI5D |
Đăng ký: MI5D gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY MI5D gửi 191 |
500MB |
5.000đ |
ST5K |
Đăng ký: ST5K gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
500MB |
5.000đ |
MI7D |
Đăng ký: MI7D gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
700MB |
7.000đ |
WC1 |
Đăng ký: WC gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
1GB |
9.000đ |
G3 |
Đăng ký: G3 gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
3GB |
9.000đ |
ST10K |
Đăng ký: ST10K gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
2GB |
10.000đ |
MI10D |
Đăng ký: MI10D gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
2GB |
10.000đ |
WC2 |
Đăng ký: WC2 gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
5GB |
20.000đ |
Tên gói |
Đăng ký và Hủy |
Data |
Giá cước/Hạn dùng |
3MI5D |
Đăng ký: 3MI5D gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
1.5GB |
15.000đ/ 3 ngày |
ST15K |
Đăng ký: ST15K gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY ST15K gửi 191 |
3GB |
15.000đ/ 3 ngày |
MI20K |
Đăng ký: MI20K gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191
|
2GB |
20.000đ/ 5 ngày |
MI20T |
Đăng ký: MI20T gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
2GB |
20.000đ/ 7 ngày |
7MI5D |
Đăng ký: 7MI5D gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
3.5GB |
35.000đ/ 7 ngày |
ST30K |
Đăng ký: Soạn ST30K gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY ST30K gui 191 |
7GB |
30.000đ/ 7 ngày |
MI50K |
Đăng ký: Soạn ST50K gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY ST50K gửi 191 |
5GB |
50.000đ/ 7 ngày |
Những gói MIMAXSV sẽ áp dụng cho thuê bao học sinh – sinh viên Viettel. Ngoài ra, toàn bộ các gói 4G dưới đây đều được miễn phí truy cập tốc độ thường khi sử dụng hết data tốc độ cao.
Tên gói |
Đăng ký và Hủy |
Data tốc độ cao |
Giá cước/Tháng |
Áp dụng cho tất cả thuê bao trả trước - trả sau |
|||
MIMAX70 |
Đăng ký: MIMAX70 gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
3GB |
70.000đ |
MIMAX90 |
Đăng ký: MIMAX90 gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
5GB |
90.000đ |
MIMAX125 |
Đăng ký: MIMAX125 gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
8GB |
125.000đ |
MIMAX200 |
Đăng ký: MIMAX200 gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
15GB |
200.000đ |
UMAX300 |
Đăng ký: MIMAX300 gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
30GB |
300.000đ |
Áp dụng cho thuê bao HS-SV |
|||
IMAXSV |
Đăng ký: MIMAXSV gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
5GB |
50.000đ |
Áp dụng cho thuê bao nhận được tin nhắn |
|||
XL90U |
Đăng ký: XL90U gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
9GB |
90.000đ |
F90U |
Đăng ký: F90U gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
5GB |
90.000đ |
ST120U |
Đăng ký: ST120U gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
30GB |
120.000đ |
F120U |
Đăng ký: F120U gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
7GB |
120.000đ |
Một số gói data 4G khủng cho bạn tham khảo, lưu ý những gói data này sau chỉ áp dụng chó khách hàng nằm trong danh sách khuyến mãi của nhà mạng Viettel.
Tên gói |
Đăng ký và Hủy |
Ưu đãi |
Giá cước/30 ngày |
V90 |
Đăng ký: V90 gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
60GB Miễn phí gọi nội mạng Viettel dưới 20 phút 50 phút gọi ngoại mạng Viettel. |
90.000đ |
V120 |
Đăng ký: V120 gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
60GB Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút Tặng 100 phút ngoại mạng Viettel |
120.000đ |
ST70 |
Đăng ký: ST70 gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
30GB
|
70.000đ |
ST90 |
Đăng ký: ST90 gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
60GB |
90.000đ |
ST120 |
Đăng ký: ST120 gửi 191 Kiểm tra lưu lượng: KTTK gửi 191 Hủy: HUY gửi 191 |
28GB (28 ngày) |
120.000đ/ 28 ngày |
Những gói cước Viettel gọi thoại này sẽ dành cho các thuê bao nằm trong danh sách khuyến mãi của nhà mạng. Muốn kiểm tra xem thuê bao của mình được đăg ký những gói nào bạn có thể thực hiện thao tác nhấn *098#.
Các gói cước Viettel gọi thoại được sử dụng nhiều nhất
Các gói gọi cưới gọi thoại nội mạng của Viettel đều có tính năng tự động gia hạn sau khi kết thúc chu kỳ. Nếu bạn muốn hủy gia hạn hãy soạn tin theo cú pháp hủy gói:HUYFT gửi 109 (miễn phí) hoặc HUY tên gói gửi 191.
Nếu không đăng ký được với đầu số 109 (tin nhắn trả về sai cú pháp, bạn có thể thực hiện lại với đầu số 191), 2 đầu số này đều là của Viettel (miễn phí tin nhắn).
>> Khám phá: List sim tam hoa Viettel số đẹp tại AMI
Tên gói |
Cú pháp đăng ký |
Ưu đãi |
Cước phí |
FT2 |
Soạn FT2 gửi 109 |
Miễn phí 20 phút gọi |
2.000đ |
FT3N |
Soạn FT3N gửi 109 |
Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút |
3.000đ |
FT5 |
Soạn FT5 gửi 109 |
Miễn phí các cuộc gọi nội mạng Viettel (tối đa 15 phút/ cuộc gọi) |
5.000đ |
V5 |
Soạn V5 gửi 109 |
15 phút |
5.000đ |
V2K |
Soạn V2K gửi 109 |
20 phút gọi nội mạng |
2.000đ |
V3K |
Soạn V3K gửi 109 |
30 phút gọi nội mạng |
3.000đ |
V5K |
Soạn V5K gửi 109 |
25 phút+250 MB |
5.000đ |
V7K |
Soạn V7K gửi 109 |
70 phút +350 MB |
7.000đ |
V10K |
Soạn V10K gửi 109 |
100 phút+ 500 MB |
10.000đ |
V15K |
Soạn V15K gửi 109 |
150 phút + 1,5 GB |
15.000đ |
V5N |
Soạn V5N gửi 109 |
15 phút |
5.000đ |
V5D |
Soạn V5D gửi 109 |
25 phút+250MB |
5.000đ |
V7D |
Soạn V7D gửi 109 |
35 phút+70 MB |
7.000đ |
Tên gói |
Cú pháp đăng ký |
Ưu đãi |
Cước phí/7 ngày |
C20K |
Soạn C20K gửi 109 |
+ 1GB + 50 phút |
20.000đ |
C20D |
Soạn C20D gửi 109 |
+ 1GB + 50 phút |
20.000đ |
FT50 |
Soạn FT50 gửi 109 |
+ 7GB + Miễn phí các cuộc gọi nội mạng < 10=""> |
50.000đ |
F30 |
Soạn F30 gửi 109 |
+ 3GB + Miễn phí các cuộc gọi nội mạng < 20=""> |
30.000đ |
T15K |
Soạn T15K gửi 109 |
+ 150MB + 75 phút nội mạng |
15.000đ |
T15D |
Soạn T15D gửi 109 |
+ 150MB + 75 phút nội mạng |
15.000đ |
Tên gói |
Cú pháp đăng ký |
Ưu đãi |
Cước phí |
V85 |
V85 gửi 109 |
310 phút |
85.000đ |
V90 |
V90 gửi 109 |
+ 2GB/ngày + Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng Viettel dưới 20 phút. + 50 phút gọi ngoại mạng.
|
90.000đ |
CDSV |
CDSV gửi 109 |
+ Miễn phí gọi dưới 10 phút + Miễn phí nhắn tin |
15.000đ |
B100K |
B100K gửi 109 |
600MB + 500 phút |
100.000đ |
B150K |
B150K gửi 109 |
1.5GB + 500 phút |
150.000đ |
B185 |
B185 gửi 109 |
1.9GB + 500 phút |
185.000đ |
B190 |
B190 gửi 109 |
2GB +515 phút |
190.000đ |
B210 |
B190 gửi 109 |
2.4GB +570 phút |
210.000đ |
B230 |
B230 gửi 109 |
2.8GB + 630 phút |
230.000đ |
B255 |
B255 gửi 109 |
3.1GB + 720 phút |
255.000đ |
B260 |
B260 gửi 109 |
3.3GB +750 phút |
260.000đ |
B285 |
B285 gửi 109 |
4GB + 850p |
285.000đ |
B315 |
B315 gửi 109 |
4.5GB + 850 phút |
315.000đ |
B355 |
B355 gửi 109 |
5.2GB +1.200 phút |
355.000đ |
B450 |
B450 gửi 109 |
8GB +1450 phút |
450.000đ |
B120D |
B120D gửi 109 |
2GB +300 phút |
450.000đ |
C30K |
C30K gửi 109 |
700MB + 70 phút |
30.000đ |
C50K |
C50K gửi 109 |
1.2GB + 100 phút |
50.000đ |
C70K |
C70K gửi 109 |
1.5GB +150 phút |
70.000đ |
C90K |
C90K gửi 109 |
3GB +200 phút |
90.000đ |
C120K |
C120K gửi 109 |
4GB +250 phút |
120.000đ |
C150K |
C150K gửi 109 |
5GB +300 phút |
150.000đ |
C200K |
C200K gửi 109 |
6.5 GB +500 phút |
200.000đ |
DK50 |
DK50 gửi 109 |
500 phút |
200.000đ |
DB59 |
DB59 gửi 109 |
100 SMS nội mạng Miễn phí gọi nội mạng Viettel dưới 30 phút tại Zone Điện Biên
|
59.000đ |
F70 |
F70 gửi 109 |
+ 3GB/ tháng + Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút + 20 phút gọi ngoại mạng
|
70.000đ |
F90 |
F90 gửi 109 |
+ 5GB/ tháng + Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút + 15 phút ngoại mạng + 250 SMS |
90.000đ |
F120 |
F120 gửi 109 |
+ 7GB/ tháng- hết data ngừng + Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút + 40 phút ngoại mạng |
120.000đ |
F140 |
F140 gửi 109 |
+ 8GB + Miễn phí cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 60 phút gọi ngoại mạng. |
140.000đ |
F190 |
F190 gửi 109 |
+ 9GB/ tháng + Miễn phí cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 100 phút gọi ngoại mạng. |
190.000đ |
F120U |
F120U gửi 109 |
+ 7GB/ tháng – hết data miễn phí + Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút + 40 phút ngoại mạng |
120.000đ |
G70N gửi 109 |
G70N |
+ 3GB + Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút + 20 phút ngoại mạng |
70.000đ |
Hi90 |
HI90 gửi 109 |
+ 3GB + 200 phút + 30 SMS |
90.000đ |
HS30 |
HS30 gửi 109 |
+ 100 phút + 300 sms |
30.000đ |
HS50 |
HS50 gửi 109 |
+ 2GB + 200 phút + 200 sms |
50.000đ |
KM29 |
KM29 gửi 109 |
100 phút |
29.000đ |
KM49 |
KM49 gửi 109 |
200 phút |
49.000đ |
KM30S |
KM30S gửi 109 |
100 phút |
30.000đ |
KM50S |
KM50S gửi 109 |
200 phút |
50.000đ |
KM70S |
KM70S gửi 109 |
300 phút |
70.000đ |
KM100S |
KM100S gửi 109 |
500 phút |
100.000đ |
KM130S |
KM130S gửi 109 |
1.5GB +400 phút |
130.000đ |
KM150S |
KM150S gửi 109 |
3GB +350 phút |
150.000đ |
KM200S |
KM200S gửi 109 |
5GB+500 phút |
200.000đ |
KM250S |
KM250S gửi 109 |
+ 6GB + 600 phút + 100 SMS |
250.000đ |
KM300S |
KM300S gửi 109 |
+ 8GB + 650 phút + 150 SMS |
300.000đ |
KM350S |
KM350S gửi 109 |
+ 9GB + 800 phút + 200 SMS |
350.000đ |
KM120V |
KM120V gửi 109 |
+ 650 phút + 250 SMS |
120.000đ |
KM150V |
KM150V gửi 109 |
+ 850 phút + 300 SMS |
120.000đ |
KM200V |
KM200V gửi 109 |
+ 1.200 phút + 350 SMS |
120.000đ |
KM250V |
KM250V gửi 109 |
+ 1500 phút + 400SMS |
120.000đ |
KM300V |
KM300V gửi 109 |
+ 1800 phút + 400SMS |
120.000đ |
QTI60 |
QTI60 gửi 109 |
+ 6GB/ tháng + Miễn phí gọi nội mạng dưới 6 phút + Miễn phí 50 phút ngoại mạng |
60.000đ |
ST150 |
ST150 gửi 109 |
+ 28GB/ 28 ngày + Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút |
150.000đ |
ST200 |
ST200 gửi 109 |
+ 2GB/ ngày + Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút + Tặng 200 phút ngoại mạng |
200.000đ |
T20D |
T20D gửi 109 |
Cộng 200.000đ gọi nội mạng |
20.000đ |
T50K |
T50K gửi 109 |
+ 200 phút + 100 SMS |
50.000đ |
T70K |
T70K gửi 109 |
+ 500 phút + 150 SMS |
70.000đ |
T80K |
T80K gửi 109 |
+ 500 phút + 500 SMS |
80.000đ |
T400 |
T400K gửi 109 |
+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 60 phút + 100 phút ngoại mạng + 100 SMS |
400.000đ |
T500 |
T500 gửi 109 |
+ 30GB + Miễn phí cuộc gọi dưới 60 phút nội mạng + 200 phút gọi ngoại mạng. + 200 SMS |
500.000đ |
V50S |
V50S gửi 109 |
+ 300MB + 200 phút |
50.000đ |
V90S |
V90S gửi 109 |
+ 2GB/ngày + Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng Viettel dưới 20 phút. + Miễn phí 50 phút gọi ngoại mạng, hết phút gọi miễn phí tính cước 690đ/phút + Miễn phí lưu lượng truy cập Mocha, Vitetel Study, SMAS và các trang website ngành giáo dục |
90.000đ |
V120 |
V120 gửi 109 |
+ 2GB/ ngày + Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút + Tặng 100 phút ngoại mạng |
120.000đ |
V300S |
V300S gửi 109 |
+ 6GB + 300 phút liên mạng |
300.000đ |
VTTRE |
VTTRE gửi 109 |
+ 1GB + 100 phút |
50.000đ |
VTVUI |
VTVUI gửi 109 |
+ 2.5GB + 250 phút |
50.000đ |
V30K |
V30K gửi 109 |
+ 200 MB + 100 phút |
30.000đ |
V50K |
V50K gửi 109 |
100 phút |
50.000đ |
V70K |
V70K gửi 109 |
+ 400MB + 250 phút |
70.000đ |
V90K |
V90K gửi 109 |
+ 1GB + 300 phút |
90.000đ |
V120K |
V120K gửi 109 |
+ 1.5GB + 400 phút |
120.000đ |
V150K |
V150K gửi 109 |
+ 2.5GB + 500 phút |
150.000đ |
V200K |
V200K gửi 109 |
+ 3.5GB + 600 phút |
200.000đ |
VIP30X |
VIP30X gửi 109 |
60 phút liên mạng |
30.000đ |
VIP50X |
VIP50X gửi 109 |
100 phút liên mạng |
50.000đ |
VIP100X |
VIP100X gửi 109 |
200 phút liên mạng |
100.000đ |
VIP150X |
VIP150X gửi 109 |
300 phút liên mạng |
150.000đ |
VIP200X |
VIP200X gửi 109 |
400 phút liên mạng |
200.000đ |
VIP300X |
VIP300X gửi 109 |
600 phút liên mạng |
300.000đ |
Viettel cung cấp khá đa dạng các gói cước tin nhắn, chi tiết hơn bạn có thể tham khảo thông tin sau:
Tên gói cước |
Giá cước |
Ưu đãi |
Đăng ký |
Thời hạn sử dụng |
S1000 |
1.000đ |
1000 SMS |
Đăng ký: SMS1000 gửi 170 Hủy: HUYSMS gửi 170 |
24h kể từ lúc đăng ký |
SMS15 |
1.000đ |
15 SMS |
Đăng ký: SMS15 gửi 170 Hủy: HUYSMS gửi 170 |
24h kể từ lúc đăng ký |
SMS25 |
1.000đ |
25 SMS |
Đăng ký: SMS25 gửi 170 Hủy: HUYSMS gửi 170 |
24h kể từ lúc đăng ký |
SMS400 |
2.500đ |
400 SMS |
Đăng ký: SMS400 gửi 170 Hủy: HUYSMS gửi 170 |
24h kể từ lúc đăng ký |
VT100 |
2.500đ |
550 SMS Cước gọi nội mạng 200đ/phút |
Đăng ký: VT100 gửi 109 Hủy: HUYVT gửi 109 |
24h kể từ lúc đăng ký |
VT3K |
3.000đ |
100 SMS nội mạng Miễn phí gọi nội mạng từ phút 2 - 10 200 MB data |
Đăng ký: VT3K gửi 109 Hủy: HUYVT gửi 109 |
24h kể từ lúc đăng ký |
VT100G |
3.000đ |
250 SMS nội mạng Cước gọi 550đ/phút nội mạng 100MB data Viettel |
Đăng ký: VT100G gửi 109 Hủy: HUYVT gửi 109 |
24h kể từ lúc đăng ký |
VT200 |
3.000đ |
300 SMS 250MB data |
Đăng ký: VT200 gửi 109 Hủy: HUYVT gửi 109 |
24h kể từ lúc đăng ký |
VT3S |
3.000đ |
100 SMS Cước gọi nội mạng 200đ/phút |
Đăng ký: VT3S gửi 109 Gói cước không tự động gia hạn vào ngày tiếp theo |
24h kể từ lúc đăng ký |
DKG |
3.000đ |
100 SMS Cước gọi nội mạng 200đ/phút |
Đăng ký: DKG gửi 109 Hủy: HUYVT gửi 109 |
24h kể từ lúc đăng ký |
SMS100 |
3.000đ |
100 SMS |
Đăng ký: SMS100 gửi 170 Hủy: HUYSMS gửi 170 |
24h kể từ lúc đăng ký |
FT5S |
5.000đ |
20 SMS nội mạng 30 phút gọi nội mạng Viettel |
Đăng ký: FT5S gửi 109 Hủy: HUYVT gửi 109 |
Đến 24h ngày đăng ký |
FT5P |
5.500đ |
25 SMS nội mạng Miễn phí 35 phút gọi nội mạng |
Đăng ký: FT5P gửi 109 Hủy: HUYVT gửi 109 |
Đến 24h ngày đăng ký |
S20 |
20.000đ |
1000 SMS nội mạng |
Đăng ký: S20 gửi 170 Hủy: HUYSMS gửi 170 |
30 ngày kể từ khi đăng ký thành công |
V79 |
79.000đ |
30 SMS 1500 phút gọi nội mạng 30 phút gọi ngoại mạng |
Đăng ký: V79 gửi 109 Hủy: HUYVT gửi 109 |
30 ngày kể từ khi đăng ký thành công |
Hi90 |
90.000đ |
30 SMS nội mạng 30 phút gọi ngoại mạng 100 phút gọi nội mạng 3GB tốc độ cao |
Đăng ký: HI90 gửi 191 Hủy: HUY HI90 gửi 191 |
30 ngày kể từ khi đăng ký thành công |
V300 |
300.000đ |
3000 SMS 3000 phút gọi nội mạng 60 phút gọi ngoại mạng |
Đăng ký: V300 gửi 109 Hủy: HUY VT gửi 109 |
30 ngày kể từ khi đăng ký thành công |
Như vậy, Số Đẹp AMI vừa gửi đến bạn tất tần tật các gói cước Viettel gồm gói cước mạng 4G, gói cước gọi và gói cước tin nhắn HOT nhất hiện nay. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn chọn được gói cước phù hợp nhất với sim Viettel số đẹp của mình.
Đưa tin: Nhung
TỔNG ĐÀI 1800.888.988 |
CSKH HÀ NỘI (024) 39.11.9999 CSKH HCM (028) 38.86.8888 |
BÁN HÀNG 0966.59.59.59 0976.59.59.59 0945.59.59.59 0948.59.59.59 |
KHIẾU NẠI 0987.666.666 |
Đăng ngày: 13/04/2024
Đăng ngày: 10/04/2024
Đăng ngày: 03/04/2024
Đăng ngày: 01/04/2024
Đăng ngày: 29/03/2024